Estradiol Valerate có đặc điểm kỹ thuật CP.DMF đang được nộp hồ sơ.
CAS Number: 979-32-8
Công thức phân tử: C23H32O3Từ đồng nghĩa:Estradiol-17-valerate; 1,3,5 (10) -Estratriene-3,17b-diol 17-pentanote
Estradiol Valerate là ester valerate tổng hợp được sử dụng qua đường tiêm của estradiol, một hormone sinh dục steroid quan trọng để duy trì khả năng sinh sản và các đặc tính sinh dục phụ ở phụ nữ. Là hormone estrogen chính, mạnh nhất được sản xuất bởi buồng trứng, estradiol liên kết và kích hoạt các thụ thể nhân cụ thể. Tác nhân này thể hiện đặc tính đồng hóa và chuyển hóa nhẹ, đồng thời làm tăng khả năng đông máu.
Estradiol Valerate có CP, hiện DMF đang nộp hồ sơ.
Các công thức có sẵn
Máy tính bảng